Có 2 kết quả:

祝賀 zhù hè ㄓㄨˋ ㄏㄜˋ祝贺 zhù hè ㄓㄨˋ ㄏㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to congratulate
(2) congratulations
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to congratulate
(2) congratulations
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0