Có 2 kết quả:
祝賀 zhù hè ㄓㄨˋ ㄏㄜˋ • 祝贺 zhù hè ㄓㄨˋ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to congratulate
(2) congratulations
(3) CL:個|个[ge4]
(2) congratulations
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to congratulate
(2) congratulations
(3) CL:個|个[ge4]
(2) congratulations
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0